| 13 |
Rà soát bảng kê hộ - NTNN2025
Trung tâm Tin học Thống kê kv1
|
|
- |
- |
4.2
|
98935
|
183
|
0 |
No |
Review the preparation of household enumeration in the 2025 Rural and Agricultural Census |
Detail
♡
|
| 17 |
Thu thập phiếu hộ TĐTNTNN 2025
Trung tâm Tin học Thống kê kv1
|
|
- |
- |
4.2
|
86956
|
183
|
0 |
No |
Collect household information about Rural and agriculture |
Detail
♡
|
| 10 |
Dân số giữa kỳ 2024
Trung tâm Tin học Thống kê kv1
|
|
- |
- |
4.5
|
20416
|
50
|
0 |
No |
Collect information on population and housing midterm in 2024 |
Detail
♡
|
| 2 |
Vốn đầu tư - Xây dựng 2023
Trung tâm Tin học Thống kê kv1
|
|
- |
- |
4.2
|
17642
|
54
|
0 |
No |
Collecting information reflecting the situation of investment capital made quarterly and annually |
Detail
♡
|
| 3 |
Năng suất sản lượng 2023
Trung tâm Tin học Thống kê kv1
|
|
- |
- |
2.6
|
13501
|
33
|
0 |
No |
Survey on productivity and output of agricultural crops in 2023 |
Detail
♡
|
| 14 |
Dân tộc thiểu số 2024
Trung tâm Tin học Thống kê kv1
|
|
- |
- |
4
|
10986
|
23
|
0 |
No |
Investigate and collect information about 53 ethnic minorities by 2024 |
Detail
♡
|
| 1 |
Nuôi trồng TS
Trung tâm Tin học Thống kê kv1
|
|
- |
- |
3.8
|
6627
|
21
|
0 |
No |
Survey of aquaculture |
Detail
♡
|
| 9 |
Khảo sát mức sống 2023
Trung tâm Tin học Thống kê kv1
|
|
- |
- |
4.2
|
3325
|
8
|
0 |
No |
Collecting residential information in 2023 |
Detail
♡
|
| 8 |
Điều tra thu nhập 2025
Trung tâm Tin học Thống kê kv1
|
|
- |
- |
0
|
3038
|
0
|
0 |
No |
Find out information about average income at district level in 2025 |
Detail
♡
|
| 15 |
Khảo sát mức sống 2025
Trung tâm Tin học Thống kê kv1
|
|
- |
- |
0
|
2767
|
0
|
0 |
No |
Collect information about household living standards |
Detail
♡
|
| 12 |
Khai thác biển
Trung tâm Tin học Thống kê kv1
|
|
- |
- |
3.1
|
2618
|
27
|
0 |
No |
Exploiting marine products |
Detail
♡
|
| 7 |
Điều tra giá gốc năm 2024
Trung tâm Tin học Thống kê kv1
|
|
- |
- |
3.5
|
2297
|
6
|
0 |
No |
Collect consumer price information in 2024 for the purpose of preparing the base year CPI price list |
Detail
♡
|
| 16 |
Mạng lưới giá tiêu dùng
Trung tâm Tin học Thống kê kv1
|
|
- |
- |
0
|
2236
|
0
|
0 |
No |
Collect information about prices of products |
Detail
♡
|
| 11 |
CPI Giá tiêu dùng 2025-2030
Trung tâm Tin học Thống kê kv1
|
|
- |
- |
0
|
1704
|
0
|
0 |
No |
Collect information on consumer prices 2025-2030 |
Detail
♡
|
| 4 |
Thí điểm Điều tra NTNN 2025
Trung tâm Tin học Thống kê kv1
|
|
- |
- |
0
|
494
|
0
|
0 |
No |
Collect information about rural areas and agriculture in 2025 |
Detail
♡
|
| 6 |
NSO eDoc
Trung tâm Tin học Thống kê kv1
|
|
- |
- |
0
|
206
|
0
|
0 |
No |
Application for management and administration of Records - Archives Department of Statistics of the |
Detail
♡
|
| 18 |
Khảo sát Lao động di cư
Trung tâm Tin học Thống kê kv1
|
|
- |
- |
0
|
138
|
0
|
0 |
No |
International Migrant Workers Survey |
Detail
♡
|
| 5 |
Phúc tra phiếu hộ TĐT NTNN2025
Trung tâm Tin học Thống kê kv1
|
|
- |
- |
0
|
25
|
0
|
0 |
No |
Review the collected data |
Detail
♡
|
| 19 |
BC KT_XH
Trung tâm Tin học Thống kê kv1
|
|
2025-11-02 |
- |
0
|
6
|
0
|
0 |
No |
Socio-economic reporting system |
Detail
♡
|
| 20 |
Điều tra NLTS
Trung tâm Tin học Thống kê kv1
|
|
- |
- |
0
|
4
|
0
|
0 |
No |
Official survey data collection application of the General Statistics Office of Vietnam |
Detail
♡
|